Tất cả các vitamin đều tan trong chất béo hoặc tan trong nước. Sự khác biệt giữa chúng là cách chúng được hấp thụ và lưu trữ trong cơ thể.
Cả vitamin tan trong chất béo và vitamin tan trong nước đều được hấp thụ trong quá trình tiêu hóa. Sau đó, bất kỳ vitamin hòa tan trong chất béo dư thừa nào sẽ được lưu trữ trong gan và các mô mỡ trong khi các vitamin hòa tan trong nước dư thừa sẽ được thải ra ngoài cơ thể. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến lượng vitamin bạn cần, tần suất bạn cần và rủi ro khi tiêu thụ quá nhiều. Có bốn loại vitamin tan trong chất béo: A, D, E và K. Dưới đây là mọi thứ bạn cần biết về vitamin tan trong chất béo từ đâu để tìm thấy chúng và vai trò của chúng đối với cơ thể.
Các vitamin tan trong dầu sẽ hòa tan trong chất béo. Để được hấp thụ, chúng cần có chất béo – thường là từ thức ăn trong dạ dày. Nếu chúng không được hấp thụ trong quá trình tiêu hóa, bất kỳ lượng dư thừa nào sẽ được lưu trữ trong gan và các mô mỡ để sử dụng sau này với các chức năng như thị lực và kiểm soát cục máu đông. Trong khi đó, các vitamin tan trong nước – như vitamin C, B6 và B12 – có thể được hấp thụ khi bụng đói và không cần bất kỳ chất béo nào. Bất kỳ lượng dư thừa nào sẽ thoát qua nước tiểu.
Tuy nhiên, các vitamin tan trong chất béo không thể được đào thải qua nước tiểu, vì vậy chúng có khả năng tích tụ trong cơ thể và thậm chí đạt đến lượng độc hại. Tuy nhiên, độc tính hiếm khi xảy ra do chỉ ăn kiêng và thường là kết quả của việc sử dụng quá nhiều chất bổ sung. Được tiêu thụ với số lượng thích hợp, các vitamin tan trong chất béo rất quan trọng đối với “chức năng bình thường, sự phát triển và duy trì các mô”. Chúng cũng hoạt động như chất chống oxy hóa, có nghĩa là chúng hỗ trợ hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa sự lão hóa sớm của tế bào.
Mỗi loại vitamin tan trong chất béo đóng một vai trò riêng biệt đối với sức khỏe và hoạt động của cơ thể. Dưới đây là bảng phân tích cho từng loại vitamin tan trong chất béo và những lợi ích sức khỏe riêng biệt của nó:
Vai trò chính của vitamin A là một quá trình quan trọng được gọi là quá trình biệt hóa tế bào. Quá trình này chuyên biệt hóa các tế bào cho một chức năng cụ thể trong cơ thể. “Sự biệt hóa của tế bào là thứ cho phép các tế bào trong mắt truyền hình ảnh đến não và các tế bào trong ruột để hấp thụ chất dinh dưỡng”. “Nó cực kỳ quan trọng đối với thai nhi đang phát triển trong thời kỳ mang thai, nhưng vẫn quan trọng trong suốt cuộc đời, đặc biệt là đối với sức khỏe của mắt.”
Vitamin A có sẵn trong nhiều loại trái cây và rau quả, bao gồm cà rốt, bí đỏ, khoai lang, rau bina, cải xoăn và cà chua. Thật dễ dàng nhận ra thực phẩm giàu vitamin A nhờ carotene – tiền chất của vitamin A được tìm thấy trong các loại thực phẩm như cà rốt có màu cam đậm.
Điều quan trọng là bạn cần học cách nhận biết các triệu chứng của thiếu hụt hoặc nhiễm độc vitamin A.
Vitamin D giúp điều chỉnh sự hấp thụ canxi từ ruột. Canxi giúp co cơ, quản lý huyết áp và duy trì mật độ xương thích hợp. Khi cơ thể không có đủ vitamin D, nó phải lấy canxi từ xương để duy trì các chức năng cần thiết. Điều này có thể gây ra các tình trạng như loãng xương và còi xương.
Có trong một số loại thực phẩm như cá béo và nấm, vitamin D chủ yếu được sản xuất bởi da của chúng ta khi ở dưới ánh nắng mặt trời. Nó cũng có thể được thực hiện ở dạng bổ sung.
Vitamin E là một chất chống oxy hóa quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể đến từ các nguồn bên ngoài – như khói thuốc lá hoặc ô nhiễm – hoặc như một sản phẩm phụ tự nhiên của quá trình trao đổi chất của cơ thể. Chúng có thể gây hại cho các tế bào khác trong cơ thể của bạn, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư và các bệnh nghiêm trọng khác. Bổ sung đủ vitamin E có thể giúp hạn chế hoặc ngăn ngừa tổn thương nghiêm trọng này.
Vitamin E cũng giúp mở rộng các mạch máu, ngăn ngừa các cục máu đông có hại có thể dẫn đến đau tim và đột quỵ. Vitamin E có nhiều trong hạt hướng dương, các loại hạt và dầu thực vật. Ăn những thực phẩm này là cách hiệu quả nhất để duy trì mức vitamin E của bạn.
Xem thêm:
5 lợi ích của dầu cá tới sức khỏe tim mạch, não bộ và nhiều hơn thế nữa
Có hai loại vitamin K chính: K1 và K2.
K1 được tìm thấy trong các nguồn thực vật, trong khi K2 có trong các sản phẩm động vật. Cả hai dạng vitamin K đều hỗ trợ quá trình đông máu, sức khỏe xương, sức khỏe tim mạch và một số chức năng khác trong cơ thể. Trong khi hầu hết người trưởng thành không cần lo lắng về lượng vitamin K của mình, trẻ sơ sinh đặc biệt dễ bị thiếu hụt vì chúng được sinh ra với lượng vitamin K thấp. Đó là lý do tại sao các bác sĩ khuyên trẻ sơ sinh nên tiêm vitamin K ngay sau khi sinh.
Vitamin K1 có trong các loại rau như rau mùi tây, cải xoăn, rau bina và cải bruxen, trong khi K2 có trong lòng đỏ trứng, đậu nành lên men và thịt bò.
Lời khuyên từ Style dành cho bạn: Có bốn loại vitamin tan trong chất béo: A, D, E và K. Mỗi loại đều yêu cầu chất béo phải có để được cơ thể hấp thụ. Cơ thể lưu trữ các vitamin tan trong chất béo trong gan và các mô mỡ, khiến chúng có nhiều khả năng tích tụ thành mức độc hại hơn so với các vitamin tan trong nước. Vitamin A, E và K có sẵn rộng rãi trong thực phẩm, trong khi vitamin D chủ yếu thu được từ việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Tổng hợp/Ảnh: Pinterest
FOLLOW US